Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
猶可 do khả
1
/1
猶可
do khả
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Còn được. Cũng tạm được.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt tuế - 別歲
(
Tô Thức
)
•
Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 2 - 與逸士范時透聯韻其二
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đề sở cư thôn xá - 題所居村舍
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Điếu Huy quận công - 吊暉郡公
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Không hầu dẫn - 箜篌引
(
Vương Thúc Thừa
)
•
Manh 3 - 氓 3
(
Khổng Tử
)
•
Manh nhập thành hành - 甿入成行
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Ngâm nguyệt kỳ 2 - 吟月其二
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tái Lô Tử - 塞蘆子
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương thập nhị huynh dữ Uý Chi viên ngoại tương phỏng, kiến chiêu tiểu ẩm, thì dư dĩ điệu vong nhật cận, bất khứ, nhân ký - 王十二兄與畏之員外相訪,見招小飲,時予以悼亡日近,不去,因寄
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0